|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vertigineusement
![](img/dict/02C013DD.png) | [vertigineusement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm chóng mặt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une tour vertigimensement haute | | một cái tháp cao phát chóng mặt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) quá chừng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les prix ont monté vertigineusement | | giá hàng tăng quá chừng |
|
|
|
|