verve
verve | [və:v] | | danh từ | | | sự hăng hái, nhiệt tình, sinh lực, cảm hứng (nhất là trong công việc (nghệ thuật) hay (văn học)) | | | poetical verve | | thi hứng | | | to be in verve | | đương cao hứng | | | nghị lực, sức sống |
/veəv/
danh từ sự hăng hái, nhiệt tình; mãnh lực; sự cao hứng (trong sáng tác văn nghệ) poetical verve thi hứng to be in verve đương cao hứng
|
|