|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vestigial
vestigial![](img/dict/02C013DD.png) | [ves'tidʒiəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) dấu vết; còn lại như một dấu vết | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | vestigial organs | | (sinh vật học) cơ quan vết tích |
/ves'tidʤiəl/
tính từ
(thuộc) vết tích, (thuộc) dấu vết vestigial organs (sinh vật học) cơ quan vết tích
|
|
|
|