viability
viability | [,vaiə'biləti] |  | danh từ | |  | khả năng làm được | |  | (sinh vật học) khả năng phát triển và tồn tại độc lập (cây cối..) | |  | khả năng sống được, khả năng sống sót được (thai nhi..) | |  | khả năng tồn tại, khả năng đứng vững được (chính phủ) |
/,vaiə'biliti/
danh từ
khả năng sống được (của thai nhi, cây cối...)
khả năng nảy mầm được (hạt giống)
khả năng thành tựu được (kế hoạch)
khả năng đứng vững (chính phủ)
|
|