![](img/dict/02C013DD.png) | [vibration] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự rung |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vibration d'une corde |
| sự rung của một dây |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chấn động |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les vibrations du sol |
| những chấn động mặt đất |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (vật lí) dao động |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vibration acoustique |
| dao động âm thanh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vibrations électromagnétiques |
| dao động điện từ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vibration du balancier |
| dao động của con lắc (đồng hồ) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vibration de l'empennage |
| hiện tượng rung cánh đuôi (máy bay, tên lửa) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vibration forcée /vibration libre |
| dao động cưỡng bức/dao động tự do |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vibration longitudinale /vibration transversale |
| dao động dọc/dao động ngang |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vibration périodique amortie |
| dao động tuần hoàn tắt dần |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vibration sinusoïdale modulée |
| dao động hình sin điều biến |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự rung rinh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vibration de la lumière |
| ánh sáng rung rinh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự rung động, sự rung cảm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vibration de vie |
| sức sống rung động |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vibration de l'âme |
| tâm hồn rung cảm |