Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vicaire


[vicaire]
danh từ giống đực
(tôn giáo) phó linh mục (cũng) vicaire de paroisse
grand vicaire, vicaire général
phó giám mục
vicaire apostolique
khâm mạng toà thánh
vicaire de saint Pierre; vicaire de Jésus Christ
giáo hoàng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.