vide
vide | ['videi, 'vaidi:] | | ngoại động từ | | | (tiếng Latin) (viết tắt) v xem, tham khảo ở (một đoạn trong quyển sách..) | | | vide page 50 | | xem trang 50 | | | vide ante/supra | | | xem trên | | | vide infra/post | | | xem dưới |
/'vaidi/
động từ không ngôi ((viết tắt) v.) xem v. supra xem trên v. page 50 xem trang 50
|
|