|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
viduité
![](img/dict/02C013DD.png) | [viduité] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cảnh ở goá (Ä‘Ã n bà ) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Délai de viduité | | thá»i gian ở goá (trÆ°á»›c khi được tái giá) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cảnh cô Ä‘Æ¡n | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Viduité d'une vie | | cảnh cô Ä‘Æ¡n của má»™t cuá»™c sống |
|
|
|
|