vieillesse
 | [vieillesse] |  | danh từ giống cái | |  | sự già, tuổi già | |  | Mourir de vieillesse | | chết già | |  | lớp người già | |  | Aide à la vieillesse | | sự giúp đỡ lớp người già | |  | sự cũ kỹ, sự lâu đời | |  | La vieillesse d'un château | | sự lâu đời của một lâu đài | |  | bâton de vieillesse | |  | người săn sóc (cho ai) lúc tuổi già |  | phản nghĩa Enfance, jeunesse. |
|
|