|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vietnamien
| [vietnamien] | | tính từ | | | (thuộc) Việt Nam | | | Le peuple vietnamien | | nhân dân Việt Nam | | | Restaurant vietnamien | | nhà hàng Việt Nam (nấu các món ăn Việt Nam) | | danh từ giống đực | | | (ngôn ngữ học) tiếng Việt | | danh từ (số nhiều) | | | người Việt Nam |
|
|
|
|