![](img/dict/02C013DD.png) | [vieux] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ (Vieil trước một danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm hay h câm; dạng giống cái là vieille) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | già, lão |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un vieux personnage |
| một người già |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vieux avant l'âge |
| già trước tuổi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Devenir vieux |
| già đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un vieux renard |
| (nghĩa bóng) một tay cáo già, một kẻ xảo quyệt lão luyện |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cổ, cũ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vieux livre |
| sách cũ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vieux château |
| lâu đài cổ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un vieux quartier |
| khu phố cổ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pays de vieille civilisation |
| đất nước có nền văn minh cổ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un vieil ami |
| một người bạn cũ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vieille voiture |
| chiếc xe cũ kỹ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une vieille expression |
| một thành ngữ cũ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lâu trong nghề, già đời |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vieux journaliste |
| nhà báo già đời |
| ![](img/dict/809C2811.png) | dépouiller le vieil homme |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bỏ thói xấu cũ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de vieille souche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gốc gác lâu đời |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être vieux comme Mathusalem |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rất già, sắp chết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le plus vieux métier du monde |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) nghề làm gái điếm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le vieux continent; le vieux monde |
| ![](img/dict/633CF640.png) | châu Âu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | les vieux jours |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tuổi già nua |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas faire de vieux os |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chết non, chết yểu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se faire vieux |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ra vẻ già nua |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bắt đầu buồn chán |
| ![](img/dict/809C2811.png) | vieille fille |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bà cô (đàn bà nhiều tuổi chưa chồng) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | vieux beau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lão già đỏm dáng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | vieux comme le monde (comme les rues; comme les chemins) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xưa như trái đất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | vieux garçon |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người nhiều tuổi chưa vợ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | vieux jeu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lạc hậu, lỗi thời |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người già, ông lão, cụ già |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) bố già; (số nhiều) bố mẹ già |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái cũ; đồ cũ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup de vieux |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự già đi đột ngột |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mon vieux; mon petit vieux |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) ông bạn thân của tôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | vieux de la vieille |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lính già |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bậc lão thành |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Jeune, juvénile; frais, moderne, neuf, nouveau, récent. Adolescent, enfant. |