 | [vieux] |
 | tính từ (Vieil trước một danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm hay h câm; dạng giống cái là vieille) |
|  | già, lão |
|  | Un vieux personnage |
| một người già |
|  | Vieux avant l'âge |
| già trước tuổi |
|  | Devenir vieux |
| già đi |
|  | Un vieux renard |
| (nghĩa bóng) một tay cáo già, một kẻ xảo quyệt lão luyện |
|  | cổ, cũ |
|  | Vieux livre |
| sách cũ |
|  | Vieux château |
| lâu đài cổ |
|  | Un vieux quartier |
| khu phố cổ |
|  | Pays de vieille civilisation |
| đất nước có nền văn minh cổ |
|  | Un vieil ami |
| một người bạn cũ |
|  | Vieille voiture |
| chiếc xe cũ kỹ |
|  | Une vieille expression |
| một thành ngữ cũ |
|  | lâu trong nghề, già đời |
|  | Vieux journaliste |
| nhà báo già đời |
|  | dépouiller le vieil homme |
|  | bỏ thói xấu cũ |
|  | de vieille souche |
|  | gốc gác lâu đời |
|  | être vieux comme Mathusalem |
|  | rất già, sắp chết |
|  | le plus vieux métier du monde |
|  | (thân mật) nghề làm gái điếm |
|  | le vieux continent; le vieux monde |
|  | châu Âu |
|  | les vieux jours |
|  | tuổi già nua |
|  | ne pas faire de vieux os |
|  | chết non, chết yểu |
|  | se faire vieux |
|  | ra vẻ già nua |
|  | bắt đầu buồn chán |
|  | vieille fille |
|  | bà cô (đàn bà nhiều tuổi chưa chồng) |
|  | vieux beau |
|  | lão già đỏm dáng |
|  | vieux comme le monde (comme les rues; comme les chemins) |
|  | xưa như trái đất |
|  | vieux garçon |
|  | người nhiều tuổi chưa vợ |
|  | vieux jeu |
|  | lạc hậu, lỗi thời |
 | danh từ giống đực |
|  | người già, ông lão, cụ già |
|  | (thông tục) bố già; (số nhiều) bố mẹ già |
|  | cái cũ; đồ cũ |
|  | coup de vieux |
|  | sự già đi đột ngột |
|  | mon vieux; mon petit vieux |
|  | (thân mật) ông bạn thân của tôi |
|  | vieux de la vieille |
|  | lính già |
|  | bậc lão thành |
 | phản nghĩa Jeune, juvénile; frais, moderne, neuf, nouveau, récent. Adolescent, enfant. |