Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vigneron


[vigneron]
danh từ
người trồng nho
tính từ
(của) người trồng nho
Charrue vigneronne
cái cày của người trồng nho
hélice vigneronne
(động vật học) ốc sên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.