Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vinaigrier


[vinaigrier]
danh từ giống đực
chủ xưởng giấm
người làm giấm
người buôn giấm
lọ (đựng) giấm
(động vật học) bọ kỳ vàng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.