vinegarish
vinegarish | ['vinigəri∫] | | Cách viết khác: | | vinegary | | ['vinigəri] | | tính từ | | | chua như giấm, giống như giấm (về mùi, vị) | | | (nghĩa bóng) chua ngoa, chanh chua, đanh đá, khó chịu (tính tình) |
/'vinigəriʃ/ (vinegary) /'vinigəri/
tính từ chua chua chát, khó chịu; chua cay (giọng)
|
|