|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
violenter
![](img/dict/02C013DD.png) | [violenter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) cưỡng ép | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Violenter une inclination | | cưỡng ép một ý hướng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xuyên tạc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Violenter un texte | | xuyên tạc một văn bản | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hiếp dâm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Violenter une femme | | hiếp dâm một phụ nữ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) hành hung, cưỡng bức |
|
|
|
|