Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
violenter


[violenter]
ngoại động từ
(văn học) cưỡng ép
Violenter une inclination
cưỡng ép một ý hướng
xuyên tạc
Violenter un texte
xuyên tạc một văn bản
hiếp dâm
Violenter une femme
hiếp dâm một phụ nữ
(từ cũ, nghĩa cũ) hành hung, cưỡng bức



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.