Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
violet





violet


violet

Violet is a bluish purple color.

['vaiələt]
tính từ
tím; có màu tía phớt xanh của hoa tím dại
violet eyes
đôi mắt màu tím
danh từ
cây hoa tím, cây hoa vi-ô-lét
màu tím, màu tía phớt xanh, màu của hoa vi-ô-lét


/'vaiəlit/

tính từ
tím

danh từ
màu tím
(thực vật học) cây hoa tím

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "violet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.