Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
violon


[violon]
danh từ giống đực
(âm nhạc) viôlông
Jouer du violon
chơi đàn viôlông
người chơi viôlông
Être violon dans un orchestre
chơi viôlông trong một dàn nhạc
trạm giam (ngay gần bốt gác)
Enfermer un voleur au violon en attendant de l'interroger demain
giam tên kẻ trộm vào trạm giam chờ đến mai hỏi cung
Passer une nuit au violon
bị nhốt một đêm ở trạm giam
cái khoan đá
bàn tiện cánh cung
accordez vos violons !
hãy nhất trí đi đã!
aller plus vite que les violons
nhanh quá mức
payer les violons
mua pháo mượn người đốt
sec comme un violon
gầy như que củi
violon d'ingres
hoạt động nghệ thuật tay trái



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.