![](img/dict/02C013DD.png) | [virer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xoay tròn, quay tròn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La petite vire comme une toupie |
| cô bé quay tròn như con quay |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) đổi hướng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngoặt, rẽ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a viré à droite |
| anh ấy đã rẽ sang phải |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chuyển (sang) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Virer au violet |
| chuyển sang màu tím |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le vin a viré à l'aigre |
| rượu vang đã chuyển sang vị chua |
| ![](img/dict/809C2811.png) | virer de bord |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (hàng hải) đổi hướng |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thay đổi lập trường |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tài chính) chuyển (khoản) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Virer une somme |
| chuyển một số tiền (sang mục khác) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm chuyển màu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Virer une épreuve |
| làm chuyển màu một bản ảnh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kéo lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Virer l'ancre |
| kéo neo lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Virer un filet |
| kéo lưới lên |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) đuổi đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Virer un insolent |
| đuổi một tên xấc láo đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il s'est fait virer de son travail |
| anh ta đã bị đuổi việc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tourner et virer quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | quay một người nào cho người ta nói ra |