Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
virer


[virer]
nội động từ
xoay tròn, quay tròn
La petite vire comme une toupie
cô bé quay tròn như con quay
(hàng hải) đổi hướng
ngoặt, rẽ
Il a viré à droite
anh ấy đã rẽ sang phải
chuyển (sang)
Virer au violet
chuyển sang màu tím
Le vin a viré à l'aigre
rượu vang đã chuyển sang vị chua
virer de bord
(hàng hải) đổi hướng
thay đổi lập trường
ngoại động từ
(tài chính) chuyển (khoản)
Virer une somme
chuyển một số tiền (sang mục khác)
làm chuyển màu
Virer une épreuve
làm chuyển màu một bản ảnh
kéo lên
Virer l'ancre
kéo neo lên
Virer un filet
kéo lưới lên
(thân mật) đuổi đi
Virer un insolent
đuổi một tên xấc láo đi
Il s'est fait virer de son travail
anh ta đã bị đuổi việc
tourner et virer quelqu'un
quay một người nào cho người ta nói ra



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.