Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
virulence


[virulence]
danh từ giống cái
độc tính
Virulence d'un virus
độc tính của một virut
Virulence d'un poison
độc tính của một chất độc
sự ác liệt; sự cay độc
Virulence d'une critique
sự cay độc của một lời phê bình
Protester avec virulence
phản đối ác liệt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.