virus
virus | ['vaiərəs] | | danh từ, số nhiều viruses | | | (y học) vi rút (một sinh vật đơn giản, bé hơn vi khuẩn và gây ra bệnh truyền nhiễm) | | | the AIDS virus | | vi rút AIDS | | | (thông tục) bệnh nhiễm vi rút | | | (nghĩa bóng) mối độc hại, mầm bệnh, nguồn gây bệnh | | | virus of sensuality | | mối độc hại của nhục dục | | | ác ý; tính độc địa |
/'vaiərəs/
danh từ (y học) virut filterable virus virut qua lọc mối độc hại, mầm độc virus of sensuality mối độc hại của nhục dục ác ý; tính độc địa
|
|