|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
visa
| [visa] | | danh từ giống đực | | | chữ ký xác nhận, dấu thị thực | | | Visa du contrôleur | | chữ ký xác nhận của người kiểm soát | | | Visa du consulat | | dấu thị thực của toà lãnh sự | | | Visa de censure | | dấu duyệt (phim) | | | (nghĩa bóng) sự chuẩn y | | | Donner son visa | | chuẩn y |
|
|
|
|