Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
viscéral


[viscéral]
tính từ
(thuộc) nội tạng
Cavité viscérale
khoang nội tạng
(nghĩa bóng) sâu, sâu thẳm
Haine viscérale
mối hằn thù sâu



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.