|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
viser
![](img/dict/02C013DD.png) | [viser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngắm, nhắm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Viser un oiseau | | nhắm con chim | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhằm, nhằm vào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Viser les honneurs | | nhằm vào danh vọng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cette remarque vise tout le monde | | điều nhận xét đó nhằm mọi người | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) nhìn, ngó | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vise-moi cet homme | | anh hãy nhìn người kia kìa cho tôi | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngắm, nhắm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Viser au coeur | | ngắm vào tim (mà bắn) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhằm vào, dòm ngó | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Viser à la puissance | | nhằm vào quyền thế | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ký xác nhận; thị thực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire viser son passeport | | xin thị thực hộ chiếu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) chiếu theo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Viser un article de la loi | | chiếu theo một điều luật |
|
|
|
|