Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
visite


[visite]
danh từ giống cái
sự đi thăm; chuyến đi thăm; khách đến thăm
Faire une visite
đi thăm
Le but d'une visite
mục đích của chuyến đi thăm
Faire un bon accueil à ses visites
đón tiếp niềm nở khách đến thăm mình
sự đi tham quan
Visite d'un musée
sự đi tham qua một nhà bảo tàng
Visite d'une ville en autocar
sự đi tham quan một thành phố bằng xe ca
sự đi khám bệnh; sự khám bệnh
Visite à domicile
sự đi khám bệnh tại nhà
Salle de visite
phòng khám bệnh
sự đi khám, sự khám xét; chuyến đi khám, cuộc khám xét
Visite des armes
sự kiểm tra vũ khí, sự giám định vũ khí
Visite d'entretien
sự kiểm tra bảo dưỡng
Visite du matériel
sự kiểm tra vật liệu
Visite de l'évêque
chuyến đi khám của giám mục
Faire la visite d'un navire
khám xét một chiếc tàu
carte de visite
danh thiếp
de la visite
khách đến thăm, khách
rendre visite à quelqu'un
đi thăm ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.