|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
visiter
![](img/dict/02C013DD.png) | [visiter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đi thăm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Visiter un parent | | đi thăm một người bà con | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Visiter un malade | | đi thăm một người ốm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đi xem, đi tham quan | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Visiter une exposition | | đi xem triển lãm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Visiter une ville en trois jours | | tham quan thành phố trong ba ngày | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khám, khám sát, khám xét | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Visiter des papiers | | khám giấy tờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Médecin qui visite ses malades | | thầy thuốc khám bệnh nhân | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) đến với | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La paix visite ce coin de province | | sự yên ổn đến với các góc tỉnh lẻ ấy |
|
|
|
|