|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vitalité
![](img/dict/02C013DD.png) | [vitalité] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sức sống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vitalité d'une plante | | sức sống của một cây | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enfant plein de vitalité | | đứa bé đầy sức sống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La vitalité d'un régime | | sức sống của một chế độ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Atonie, langueur, léthargie. |
|
|
|
|