|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
viticultural
viticultural | [,viti'kʌlt∫ərəl] | | Cách viết khác: | | vinicultural | | [,vini'kʌlt∫ərəl] | | | như vinicultural | | | thuộc nghề trồng nho |
/,vini'kʌltʃərəl/ (viticultural) /,viti'kʌltʃərəl/
tính từ (thuộc) sự trồng nho vinicultural region miền trồng nho
|
|
|
|