|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vitre
![](img/dict/02C013DD.png) | [vitre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tấm) kính, (mặt) kính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les vitres d'une fenêtre | | các kính cửa sổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nettoyer les vitres | | lau kính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vitre avant d'une voiture | | kính trước của xe | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) cửa kính; tủ kính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ouvrir les vitres | | mở cửa kính | | ![](img/dict/809C2811.png) | casser les vitres | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem casser | | ![](img/dict/809C2811.png) | cela ne casse pas les vitres | | ![](img/dict/633CF640.png) | cái đó chẳng có gì lạ, cái đó chẳng có gì đặc sắc |
|
|
|
|