|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vitriol
 | [vitriol] |  | danh từ giống đực | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) (hoá học) sunfat | |  | Vitriol blanc | | kẽm sunfat | |  | Vitriol bleu | | đồng sunfat | |  | Vitriol vert | | sắt sunfat | |  | (hoá học) axit sunfuric đậm đặc (cũng huile de vitriol) | |  | rượu nặng mà tồi |
|
|
|
|