Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vivace


[vivace]
tính từ
sống dai
Plantes vivaces
cây sống dai
dai dẳng
Préjugés vivaces
thành kiến dai dẳng
(âm nhạc) hoạt
Allegro vivace
khúc alêgô hoạt
danh từ giống cái
cây sống dai, cây lưu niên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.