vivaciousness
vivaciousness | [vi'vei∫əsnis] | | Cách viết khác: | | vivacity |  | [vi'væsəti] |  | danh từ | |  | tính sôi nổi, tính hoạt bát (nhất là của một phụ nữ) | |  | (thực vật học) tính sống dai (của cây) |
/vi'veiʃəsnis/ (vivacity) /vi'væsiti/
danh từ
tính hoạt bát, tính nhanh nhảu
|
|