|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vivrier
![](img/dict/02C013DD.png) | [vivrier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (làm) lương thực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cultures vivrières | | cây lương thực | | ![](img/dict/809C2811.png) | bâtiment vivrier | | ![](img/dict/633CF640.png) | tàu chở lương thực thực phẩm | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) người cung cấp lương thực thực phẩm cho quân đội |
|
|
|
|