Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
việc


travail
Việc vặt
menus travaux
Việc làm sắp xong
travail presque achevé
affaire
Đó là việc của tôi
c'est là mon affaire
Việc nước
affaires de l'Etat
Việc hộ
affaire civile
fait; événement
Việc đã rồi
fait accompli
Một việc như thế sẽ không bao giờ xảy ra nữa
un pareil fait ne se reproduira jamais plus
emploi
Tìm việc
chercher un emploi
dommage; tort; mal
Nó ngã xe đạp nhưng không việc gì
il est tombé de bicyclette mais cela ne lui a fait aucun mal (mais il en sort indemne)
nhúng mũi vào việc của người khác
fourrer le nez dans les affaire d'autrui
sở tìm việc
bureau de placement
việc ai nấy lo
qui monte la mule la ferre
việc bé xé ra to
faire d'une mouche un éléphant; faire d'une souris une montagne



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.