Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
viện


institut (souvent ne se traduit pas)
Viện ngôn ngữ học
institut de linguistique
Viện bảo tàng
musée
chambre
Chế độ một viện
système parlementaire à une seule chambre; monocamérisme; monocaméralisme
Chế độ hai viện
système parlementaire à deux chambres (deux assemblées représentatives); bicamérisme; bicaméraslisme
(nói tắt của bệnh viện) hôpital
Nằm viện
être admis dans un hôpital; être hospitalisé
invoquer; se réclamer de; alléguer
Viện lí
alléguer des arguments
Viện cớ ốm đau
alléguer une excuse de maladie
Viện bạn ra làm chứng
invoquer le témoignage d'un ami; se réclamer d'un ami comme témoin
Viện lẽ
alléguer des raisons
Viện chứng
alléguer des preuves; citer des preuves à l'appui
(khẩu ngữ, ít dùng) avoir recours à; faire appel à
Cuối cùng phải viện đến anh ta mới xong việc
il faut enfin avooir recours à lui pour régler l'affaire
(nói tắt của viện binh) renfort; secours
Xin viện
demander des renforts



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.