|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vocable
![](img/dict/02C013DD.png) | [vocable] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | từ ngữ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tous les vocables d'une langue | | tất cả từ ngữ của một ngôn ngữ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) tên thánh bảo trợ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Eglise sous le vocable de saint Jean | | nhà thờ lấy tên thánh bảo trợ là Gioan |
|
|
|
|