![](img/dict/02C013DD.png) | [voie] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voie d'accès |
| đường vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voies de communication |
| đường giao thông |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voie d'aérage |
| đường thông gió |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voie à l'avance |
| đường vượt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voie en cul-de-sac /voie en impasse |
| đường cụt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voix banalisée |
| đường hai chiều (đường sắt) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voie de classement /voie de triage /voie de formation |
| đường dồn toa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voie unique |
| đường một chiều |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voie à double sens |
| đường hai chiều |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voie express / rapide |
| đường cao tốc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voie prioritaire |
| đường ưu tiên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voie de garage |
| đường đỗ xe |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voie de raccordement |
| đường nối (đường sắt) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voie téléphonique |
| đường điện thoại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voie navigable |
| đường mà tàu thuyền qua lại được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voie suspendue |
| đường cáp (treo) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voie montante /voie descendante |
| đường dốc lên/đường dốc xuống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Par voie buccale |
| qua đường miệng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voie de mer |
| đường biển |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voie respiratoire |
| đường hô hấp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đường nhỏ; làn (đường) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Route à trois voies |
| đường có ba làn (xe) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khổ trục (khoảng cách giữa hai bánh xe ô-tô cùng trục) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đường sắt) đường sắt (cũng voie ferrée); khổ đường |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) con đường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Des voies détournées |
| những con đường quanh co |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voie diplomatique |
| con đường ngoại giao |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Trouver sa voie |
| tìm ra con đường của mình (cách hành động, cách xử sự) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hoá học) phương pháp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voie sèche |
| phương pháp khô |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) mạch cưa |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) chuyến (số lượng chở mỗi lần) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voie de charbon |
| chuyến than |
| ![](img/dict/809C2811.png) | corrompre sa voie |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (tôn giáo) mắc nhiều tội lỗi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en voie de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đang (trên con đường) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être en bonne voie; être dans la bonne voie |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi đúng đường (để thành công) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être toujours par voies et par chemins |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem chemin |
| ![](img/dict/809C2811.png) | laisser la voie libre à qqn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tránh đường cho ai; để cho ai qua |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre quelqu'un sur la voie |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hướng dẫn cho ai; bày vẽ cho ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre sur une voie de garage |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đưa ra thảo luận; đưa ra xem xét (một dự án) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ouvrir la voie à |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mở đường cho |
| ![](img/dict/809C2811.png) | voie d'eau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (hàng hải) lỗ rò, lỗ thủng (ở tàu) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | voie de fait |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hành động tổn thương (như nhổ vào mặt) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | voie d'évitement |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem évitement |
| ![](img/dict/809C2811.png) | voie lactée |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem lacté |
| ![](img/dict/809C2811.png) | voies et moyens |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (kinh tế) nguồn thu nhập của Nhà nước |
![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Voix. |