|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
voire
![](img/dict/02C013DD.png) | [voire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cả đến, thậm chí | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plusieurs mois, voire plusieurs années | | nhiều tháng, cả đến nhiều năm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Remède inutile, voire même dangereux | | vị thuốc vô ích thậm chí nguy hiểm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) thế à, thực à |
|
|
|
|