|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
voix
![](img/dict/02C013DD.png) | [voix] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiếng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | émission de la voix | | sự phát ra tiếng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Voix des oiseaux | | tiếng chim | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La voix du tonnerre | | tiếng sấm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giọng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Voix d'enfant | | giọng trẻ con | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Voix de femme | | giọng đàn bà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Voix de ténor | | giọng nam cao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se casser la voix | | vỡ giọng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) bè | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chant à deux voix | | bài hát hai bè | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiếng nói, tiếng gọi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | écouter la voix d'un ami | | nghe tiếng nói của bạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La voix publique | | tiếng nói (dư luận) của quần chúng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La voix de la raison | | tiếng nói của lẽ phải | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La voix de la conscience | | tiếng gọi của lương tâm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (chính trị) phiếu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aller aux voix | | đi bỏ phiếu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Donner sa voix à un candidat | | bỏ phiếu cho một ứng viên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) dạng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Voix active | | dạng chủ động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Voix passive | | dạng bị động | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir voix au chapitre | | ![](img/dict/633CF640.png) | có quyền ăn nói | | ![](img/dict/809C2811.png) | couvrir la voix de quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | nói lấp tiếng ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | de vive voix | | ![](img/dict/633CF640.png) | bằng lời nói | | ![](img/dict/809C2811.png) | donner de la voix | | ![](img/dict/633CF640.png) | (săn bắn) sủa (chó) | | ![](img/dict/633CF640.png) | nói rất to | | ![](img/dict/809C2811.png) | être en voix | | ![](img/dict/633CF640.png) | sẵn sàng hát | | ![](img/dict/809C2811.png) | mettre aux voix | | ![](img/dict/633CF640.png) | đưa ra biểu quyết | | ![](img/dict/809C2811.png) | tout d'une voix | | ![](img/dict/633CF640.png) | đồng thanh nhất trí | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Voie. |
|
|
|
|