|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
volcanic
volcanic![](img/dict/02C013DD.png) | [vɔl'kænik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) núi lửa; như núi lửa, từ núi lửa, giống một núi lửa | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | volcanic rocks | | đá núi lửa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nóng nảy, hung hăng, sục sôi (tính tình...), mãnh liệt, dự dội, điên cuồng, rồ dại | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | volcanic nature | | tính nóng nảy |
/vɔl'kænik/
tính từ
(thuộc) núi lửa volcanic rocks đá núi lửa
nóng nảy, hung hăng, sục sôi (tính tình...) volcanic nature tính nóng nảy
|
|
Related search result for "volcanic"
|
|