Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
volontairement


[volontairement]
phó từ
cố ý
Faire tomber volontairement son camarade
cố ý làm ngã bạn
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) tự nguyện
Obéir volontairement
tự nguyện vâng lời
phản nghĩa Involontairement.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.