Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
volte


[volte]
danh từ giống cái
việc bắt ngựa chạy vòng quanh; vòng ngựa chạy quanh
Mettre un cheval sur les voltes
cho ngựa chạy vòng quanh
sự quay nửa vòng
(từ cũ, nghĩa cũ) điệu vũ vontơ
(đánh bài) (đánh cờ) như vote



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.