Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
voltiger


[voltiger]
nội động từ
bay qua bay lại, lướt đi lướt lại, lượn đi lượn lại
Abeilles qui voltigent de fleur en fleur
ong bay đi bay lại từ hoa này sang hoa khác
Voltiger d'un livre à l'autre
lướt từ sách này sang sách khác
Voltiger de femme en femme
lả lơi hết bà này đến bà khác
bay phấp phới, bay lả tả
étendards qui voltigent
cờ bay phấp phới
Des papiers qui voltigent
giấy bay lả tả



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.