volubility
volubility | [,vɔlju'biləti] |  | danh từ | |  | tính liến thoắng, tính lém, tính nói nhiều, tính ba hoa (của người) | |  | tính chất lưu loát, tính chất trơn tru, tính chất trôi chảy, tính chất nhanh, tính chất thanh thoát (của một bài nói) |
/,vɔlju'biliti/
danh từ
tính liến thoắng, tính lém; tính lưu loát
|
|