Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vouer


[vouer]
ngoại động từ
hiến dâng
Vouer son enfant à la Vierge
hiến con mình cho Đức Bà
Vouer un temple à Dieu
hiến một ngôi đền cho Thượng đế
Vouer sa vie à la patrie
hiến đời mình cho tổ quốc
dành cho, gán cho
L'amitié que je lui ai vouée
tình bạn mà tôi đã dành cho anh ta
Vouer à quelqu'un une haine implacable
căm thù ai không nguôi
làm cho tất phải
Affaire qui est vouée à l'échec
việc tất phải thất bại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.