![](img/dict/02C013DD.png) | [vous] |
![](img/dict/47B803F7.png) | đại từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | anh, chị, ông, bà...; các anh, các chị, các ông, các bà... |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Parmi vous |
| trong số các anh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je crois que vous vous connaissez |
| tôi tin rằng các anh biết nhau |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người ta |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un air de grandeur qui vous ravit |
| một vẻ vĩ đại làm cho người ta phải mê |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de vous à moi; entre vous et moi |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem moi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | vous-même |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chính anh (chị, ông, bà...); cả anh (chị ông, bà...) nữa |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người như anh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cet homme est un autre vous |
| ông ấy là người như anh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | từ "anh" (chị, ông, bà...) (để xưng hô) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il emploie le vous en parlant à sa femme |
| anh ấy dùng từ "chị" để nói với vợ |