voyageur
voyageur | [,vɔii'ʒə:] | | danh từ | | | người chuyên chở hàng hoá và hành khách (ở vùng vịnh Hút-xơn) | | | người chở thuyền (Ca-na-đa) | | | người chào hàng/chiêu hàng, người môi giới |
/,vwaiɑ:'ʤə:/
danh từ người chuyên chở hàng hoá và hành khách (ở vùng vịnh Hút-xơn) người chở thuyền (Ca-na-đa)
|
|