Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vraisemblable


[vraisemblable]
tính từ
có lẽ thực, có thể thực
Une supposition vraisemblable
một điều giả thuyết có thể thực
danh từ giống đực
cái có lẽ thực, cái có thể thực
phản nghĩa Invraisemblable.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.