|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vraisemblable
| [vraisemblable] | | tính từ | | | có lẽ thực, có thể thực | | | Une supposition vraisemblable | | một điều giả thuyết có thể thực | | danh từ giống đực | | | cái có lẽ thực, cái có thể thực | | phản nghĩa Invraisemblable. |
|
|
|
|