 | [và ng] |
| |  | gold |
| |  | Sự đổ xô đi tìm và ng |
| | Gold rush |
| |  | Biến cát thà nh và ng |
| | To turn sand into gold |
| |  | Một trăm phần trăm bảo chứng và ng |
| | 100% gold backing |
| |  | Kẻ đà o và ng |
| | Gold prospector; gold-digger |
| |  | golden |
| |  | Một cơ hội bằng và ng |
| | A golden opportunity |
| |  | golden; yellow |
| |  | Có mái tóc và ng |
| | Golden-haired; yellow-haired |