|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vécu
![](img/dict/02C013DD.png) | [vécu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đã trải qua, đã sống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Expérience vécue | | kinh nghiệm đã trải qua | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Temps vécu | | thá»i gian đã sống | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có thá»±c | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un roman vécu | | má»™t chuyện tiểu thuyết có thá»±c | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Le vécu) vốn sống |
|
|
|
|