|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vélivole
![](img/dict/02C013DD.png) | [vélivole] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lượn bằng buồm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Barque vélivole | | thuyá»n lượn bằng buồm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuá»™c) tà u lượn; chÆ¡i tà u lượn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sport vélivole | | thể thao tà u lượn | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngÆ°á»i chÆ¡i tà u lượn |
|
|
|
|